Trong những năm gần đây, khái niệm tái định cư sản xuất đã nhận được sự chú ý đáng kể khi các công ty tìm cách đưa hoạt động sản xuất và chế tạo trở lại quốc gia của họ. Tái định cư sản xuất, còn được gọi là onshoring hoặc backshoring, bao gồm việc đưa việc sản xuất và chế tạo hàng hóa trở lại quốc gia của công ty. Xu hướng này được thúc đẩy bởi một loạt các yếu tố, bao gồm mong muốn giảm chi phí vận chuyển và sản xuất, cải thiện kiểm soát chất lượng, và phản ứng nhanh chóng hơn với nhu cầu thị trường. Ngoài ra, tái định cư sản xuất nhằm tạo việc làm và thúc đẩy nền kinh tế trong nước.
Tái định cư sản xuất là ngược lại với việc chuyển giao sản xuất ra nước ngoài để tận dụng lợi thế về chi phí lao động và sản xuất thấp hơn. Trên thực tế, tái định cư sản xuất có nghĩa là việc sản xuất quay trở lại quốc gia của công ty.
Trong khi việc chuyển giao sản xuất ra nước ngoài đã là một thực hành phổ biến trong nhiều thập kỷ, tái định cư sản xuất đã xuất hiện như một phản ứng chiến lược đối với những thách thức và rủi ro liên quan đến chuỗi cung ứng toàn cầu. Đại dịch COVID-19, căng thẳng địa chính trị, và chi phí vận chuyển tăng cao đã làm nổi bật những điểm yếu khi dựa nhiều vào sản xuất nước ngoài.
Reshoring đã trở thành xu hướng quan trọng trong những năm gần đây, với nhiều công ty nhận ra lợi ích của việc đưa sản xuất trở lại gần hơn với quê hương. Theo Sáng kiến Reshoring, thông báo về việc tạo ra việc làm từ reshoring và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Mỹ đã đạt mức cao kỷ lục vào năm 2022, với hơn 364,000 việc làm được thông báo, và thêm 287,000 vào năm 2023. Xu hướng này dự kiến sẽ tiếp tục khi các công ty ưu tiên khả năng phục hồi và bền vững của chuỗi cung ứng (Hình 1).
Reshoring phổ biến trong nhiều ngành, bao gồm ô tô, điện tử, thiết bị y tế và hàng tiêu dùng. Ngành công nghiệp ô tô đã chứng kiến sự chuyển hướng đáng kể về reshoring khi các công ty tìm cách giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp ở nước ngoài và cải thiện khả năng hiển thị chuỗi cung ứng.
Một phần đáng kể của ngành ô tô đã đang mua sắm trong nước. Tính đến năm 2024, 66% ngành ô tô Mỹ mua sắm ít nhất một nửa sản phẩm hoặc nguyên liệu thô trong nước, và 80% mua sắm ít nhất một nửa dịch vụ trong nước.
Xu hướng hướng về reshoring dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng. Trong một cuộc khảo sát, 44% người trả lời trong ngành ô tô cho biết họ "rất có khả năng" hoặc "cực kỳ có khả năng" sẽ tiếp nhận nhà cung cấp sản phẩm hoặc nguyên liệu thô Bắc Mỹ mới trong những tháng tới.
Các chính sách như Đạo luật Giảm Lạm phát (IRA) và Đạo luật CHIPS đã thúc đẩy đáng kể nỗ lực tái định cư sản xuất trong nước. Những chính sách này cung cấp động lực lớn cho sản xuất trong nước, đặc biệt là trong các ngành như pin xe điện (EV) và bán dẫn, những ngành trước đây phụ thuộc nặng nề vào nhập khẩu.
Trong khi tái định cư sản xuất trong nước nổi bật nhất ở Hoa Kỳ, các quốc gia khác như Vương quốc Anh và Đức cũng đang chứng kiến sự hồi sinh trong sản xuất trong nước. Những quốc gia này đang tận dụng tái định cư sản xuất để củng cố nền kinh tế, tạo việc làm và tăng cường khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng.
Vương quốc Anh đã chứng kiến sự hồi sinh trong sản xuất trong nước. Các yếu tố như Brexit, đã làm phức tạp thương mại quốc tế, và mong muốn tăng cường khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng đã thúc đẩy nỗ lực tái định cư sản xuất. Chính phủ Vương quốc Anh đã thực hiện các chính sách để hỗ trợ xu hướng này.
Đức, được biết đến với ngành sản xuất mạnh mẽ, đã tận dụng tái định cư sản xuất để duy trì cơ sở công nghiệp của mình. Quốc gia này đã tập trung vào việc đưa sản xuất trở lại để đảm bảo ổn định chuỗi cung ứng và tận dụng khả năng sản xuất tiên tiến của mình.
Thích ứng với tái định cư sản xuất đòi hỏi một cách tiếp cận chiến lược và kế hoạch cẩn thận. Dưới đây là hướng dẫn từng bước để giúp các công ty chuyển đổi thành công (hình 2):
Bước đầu tiên trong việc thích ứng với việc tái định cư sản xuất là tiến hành đánh giá toàn diện về chuỗi cung ứng hiện tại. Điều này bao gồm việc đánh giá mạng lưới các nhà cung cấp, cơ sở sản xuất và trung tâm phân phối hiện có. Các công ty cần phải lập bản đồ toàn bộ chuỗi cung ứng của mình để hiểu rõ dòng chảy của vật liệu và sản phẩm từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối, nhận diện các điểm nghẽn tiềm năng và các khu vực cần cải thiện. Ngoài ra, việc đánh giá độ tin cậy và hiệu suất của các nhà cung cấp hiện tại, đặc biệt là những nhà cung cấp ở nước ngoài, là rất quan trọng cho sự kiên cố của chuỗi cung ứng tổng thể.
Trong quá trình đánh giá này, các công ty nên xác định các rủi ro và điểm yếu tiềm ẩn liên quan đến sản xuất ở nước ngoài, như bất ổn chính trị, thiên tai, hạn chế thương mại và biến động tiền tệ. Hiểu rõ những rủi ro này cho phép các công ty phát triển các chiến lược để giảm thiểu chúng, như đa dạng hóa cơ sở nhà cung cấp hoặc tăng cường mức tồn kho. Đánh giá khả năng thực hiện việc tái định cư sản xuất cụ thể bao gồm phân tích các hậu quả về chi phí, bao gồm lao động, vận chuyển và chi phí sản xuất, để so sánh tổng chi phí sở hữu giữa sản xuất ở nước ngoài và sản xuất trong nước.
Một khía cạnh quan trọng khác là đánh giá khả năng có sẵn của lao động lành nghề và nguồn lực tại quốc gia sở tại. Các công ty cần đảm bảo tiếp cận được nguồn nhân lực có kỹ năng cần thiết để hỗ trợ các hoạt động tái định cư, có thể bao gồm việc đầu tư vào các chương trình đào tạo hoặc hợp tác với các cơ sở giáo dục địa phương. Ngoài ra, việc đánh giá khả năng có sẵn của nguyên liệu thô, linh kiện và các nguồn lực khác cần thiết cho sản xuất là cần thiết cho sự thành công của các sáng kiến tái định cư.
Theo một báo cáo của Deloitte, hơn 75% các công ty đang lên kế hoạch tăng tốc các sáng kiến tái định cư để xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt hơn và giảm sự phụ thuộc vào sản xuất ngoại ô.
Sau khi hoàn thành việc đánh giá, các công ty nên phát triển một chiến lược tái định cư phù hợp với mục tiêu và mục đích kinh doanh của họ. Chiến lược này nên mô tả các bước chính và các mốc quan trọng cho việc chuyển sản xuất trở lại quốc gia sở tại, xem xét tác động tiềm năng đối với khách hàng, nhà cung cấp và các bên liên quan khác.
Phát triển một chiến lược tái định cư đòi hỏi việc xác định phạm vi và mục tiêu của sáng kiến. Các công ty cần phải rõ ràng nêu bật mục tiêu của họ, dù là giảm thiểu rủi ro chuỗi cung ứng, cải thiện chất lượng sản phẩm, hay nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Ngoài ra, chiến lược cần xác định các sản phẩm và hoạt động chính để tái định cư, ưu tiên những cái mang lại lợi ích đáng kể nhất về tiết kiệm chi phí, cải thiện chất lượng, và khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng.
Một chiến lược tái định cư được phát triển tốt bao gồm một lộ trình chi tiết và kế hoạch cho quá trình, mô tả cụ thể các bước và mốc quan trọng cần thiết để chuyển sản xuất trở lại quốc gia sở tại. Các hoạt động chính có thể bao gồm việc đảm bảo các giấy phép cần thiết, thiết lập các cơ sở sản xuất mới, và đào tạo lực lượng lao động. Một lịch trình rõ ràng giúp quản lý quá trình tái định cư một cách hiệu quả và đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều biết về vai trò và trách nhiệm của họ.
Tham gia với các bên liên quan chính là một khía cạnh quan trọng khác. Các công ty cần phải truyền đạt kế hoạch tái định cư của mình cho các nhà cung cấp, khách hàng, và nhân viên để đảm bảo sự đồng thuận và hỗ trợ. Sự tham gia này giúp giải quyết bất kỳ mối quan ngại hoặc thách thức nào có thể phát sinh trong quá trình tái định cư. Giao tiếp và hợp tác hiệu quả với các bên liên quan có thể cải thiện đáng kể sự thành công của sáng kiến tái định cư.
Việc tái định cư sản xuất mang lại cơ hội tận dụng công nghệ tiên tiến và tự động hóa để nâng cao hiệu quả và chất lượng sản xuất. Bằng cách chuyển sản xuất trở lại quốc gia, các công ty có thể sử dụng những tiến bộ mới nhất trong công nghệ sản xuất để tạo ra các hoạt động hiệu quả hơn. Đầu tư vào công nghệ tiên tiến, như robot, trí tuệ nhân tạo (AI), và Internet vạn vật (IoT), có thể giúp các công ty tiết kiệm chi phí đáng kể bằng cách giảm chi phí lao động, giảm lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Những công nghệ này cũng cải thiện chất lượng sản phẩm bằng cách cho phép sản xuất chính xác và nhất quán hơn, giảm thiếu sót và nâng cao độ tin cậy tổng thể.
Hơn nữa, tự động hóa và công nghệ tiên tiến có thể tăng cường khả năng sản xuất bằng cách cho phép các công ty mở rộng hoạt động một cách hiệu quả hơn. Các dây chuyền sản xuất tự động có thể hoạt động liên tục với sự can thiệp tối thiểu của con người, dẫn đến mức độ sản lượng cao hơn và thời gian sản xuất nhanh hơn. Khả năng tăng cường này giúp các công ty đáp ứng nhu cầu khách hàng ngày càng tăng và phản ứng nhanh chóng với những thay đổi trên thị trường. Việc triển khai các giải pháp chuỗi cung ứng số, như blockchain và phân tích tiên tiến, tăng cường khả năng hiển thị và truy xuất nguồn gốc trên toàn bộ chuỗi cung ứng, cho phép giám sát thời gian thực, nhận diện sự gián đoạn và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Đầu tư vào công nghệ và tự động hóa cũng giúp các công ty trở nên cạnh tranh hơn trên phạm vi toàn cầu. Bằng cách áp dụng các công nghệ đổi mới, các công ty có thể tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ vượt trội, thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại. Hơn nữa, công nghệ tiên tiến tạo ra một chuỗi cung ứng linh hoạt và kiên cường hơn, có khả năng thích ứng với những thách thức và gián đoạn không lường trước được, điều này rất quan trọng trong môi trường toàn cầu biến động hiện nay.
Theo một báo cáo của IBM, việc áp dụng AI và tự động hóa trong các sáng kiến tái định cư có thể dẫn đến một sự tăng 37% về năng suất lao động vào năm 2025.
Một sáng kiến tái định cư thành công đòi hỏi một lực lượng lao động có kỹ năng và năng lực. Các công ty nên đầu tư vào các chương trình đào tạo và phát triển để trang bị cho nhân viên những kỹ năng cần thiết để vận hành các công nghệ sản xuất tiên tiến. Khoản đầu tư này đảm bảo rằng lực lượng lao động thành thạo với trang thiết bị hiện đại và có thể thích nghi với các quy trình mới. Đào tạo nên bao gồm kỹ năng kỹ thuật, như vận hành robot, và kỹ năng mềm, như giải quyết vấn đề và làm việc nhóm. Cơ hội học tập liên tục nuôi dưỡng một văn hóa đổi mới và linh hoạt, thiết yếu để duy trì lợi thế cạnh tranh.
Việc hợp tác với các tổ chức giáo dục và hiệp hội ngành cũng rất quan trọng. Các mối quan hệ đối tác với các trường đại học, trường kỹ thuật và cao đẳng cộng đồng có thể tạo ra các chương trình học nghề và thực tập, cung cấp kinh nghiệm thực tế và đào tạo thực hành. Những chương trình này chuẩn bị cho thế hệ lao động tiếp theo và giúp các công ty tuyển dụng tài năng hàng đầu sớm. Các hiệp hội ngành cung cấp nguồn lực và hỗ trợ cho việc phát triển lực lượng lao động, bao gồm các chương trình chứng nhận và hội thảo. Cùng nhau, các công ty và tổ chức giáo dục có thể xây dựng một nguồn cung cấp tài năng có kỹ năng vững chắc.
Áp dụng các chiến lược giữ chân nhân tài là yếu tố thiết yếu để thu hút và giữ chân nhân viên có kỹ năng. Các công ty nên tạo ra một môi trường làm việc tích cực với mức lương cạnh tranh, các phúc lợi và cơ hội thăng tiến nghề nghiệp. Các sáng kiến tăng cường sự tham gia của nhân viên, như chương trình ghi nhận và phát triển chuyên môn, có thể nâng cao tinh thần và giảm tỷ lệ nhân viên rời bỏ. Ngoài ra, việc sử dụng công nghệ cho quản lý lực lượng lao động, sử dụng phân tích dữ liệu để xác định các khoảng trống kỹ năng và tùy chỉnh các chương trình đào tạo, đảm bảo một lực lượng lao động ổn định và có động lực, thúc đẩy thành công của các sáng kiến tái định cư.
Tái định cư cung cấp cơ hội để tối ưu hóa mạng lưới chuỗi cung ứng và cải thiện hiệu quả. Bằng cách đưa sản xuất về gần hơn với nơi tiêu thụ, các công ty có thể đánh giá lại chuỗi cung ứng của mình để xác định các lĩnh vực cần cải thiện. Điều này bao gồm việc phân tích các hoạt động hiện tại để chỉ ra những bất cập và giảm chi phí. Các công ty nên đánh giá các chiến lược về logistics, kho bãi và phân phối của mình để phù hợp với sáng kiến tái định cư. Đánh giá này có thể tiết lộ cơ hội để tinh gọn hoạt động, giảm thời gian dẫn đầu và tăng cường khả năng phản ứng với nhu cầu thị trường. Ví dụ, việc hợp nhất các trung tâm phân phối hoặc tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển có thể dẫn đến việc tiết kiệm chi phí đáng kể và cải thiện thời gian giao hàng.
Ngoài ra, việc tái định cư sản xuất cho phép các công ty khám phá việc chuyển gần (nearshoring) hoặc nguồn cung ứng khu vực để bổ sung cho nỗ lực của họ. Chuyển gần bao gồm việc chuyển sản xuất đến các quốc gia lân cận với chi phí lao động thấp hơn nhưng gần hơn với thị trường nội địa, cân bằng tiết kiệm chi phí và giảm rủi ro chuỗi cung ứng. Nguồn cung ứng khu vực tập trung vào việc mua sắm vật liệu và linh kiện từ các nhà cung cấp trong cùng một khu vực, giảm thêm thời gian dẫn và chi phí vận chuyển. Cả hai phương pháp đều tăng cường khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng bằng cách đa dạng hóa cơ sở nhà cung cấp và giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp xa xôi.
Áp dụng các nguyên tắc sản xuất tinh gọn là một khía cạnh quan trọng khác. Sản xuất tinh gọn tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí và tối đa hóa hiệu quả trong quy trình sản xuất. Bằng cách áp dụng các thực hành tinh gọn, các công ty có thể cải thiện hiệu quả hoạt động, giảm mức tồn kho và tăng năng suất. Các kỹ thuật như quản lý hàng tồn kho theo thời gian thực (JIT), cải tiến liên tục (Kaizen), và lập bản đồ dòng giá trị giúp xác định và loại bỏ các hoạt động không tạo giá trị, giảm chi phí và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Việc hợp tác với các nhà cung cấp là yếu tố quan trọng để thành công trong các sáng kiến tái định cư sản xuất. Các công ty nên hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp để đảm bảo quá trình chuyển đổi suôn sẻ và duy trì sự liên tục của nguồn cung. Điều này bao gồm việc tham gia với nhà cung cấp ngay từ đầu quá trình tái định cư sản xuất để phối hợp về mục tiêu, lịch trình và kỳ vọng. Sự tham gia sớm giúp xác định các thách thức tiềm ẩn và phát triển các chiến lược chung để giải quyết chúng. Giao tiếp mở cửa và minh bạch xây dựng lòng tin và đảm bảo nhà cung cấp cam kết với sáng kiến tái định cư sản xuất. Sự hợp tác này là cần thiết để phối hợp lịch trình sản xuất, quản lý mức tồn kho và duy trì các tiêu chuẩn chất lượng.
Xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với các nhà cung cấp địa phương có thể cải thiện khả năng phục hồi và phản ứng của chuỗi cung ứng. Các nhà cung cấp địa phương thường linh hoạt hơn và có thể phản ứng nhanh chóng với những thay đổi trong nhu cầu hoặc các gián đoạn. Bằng cách hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp này, các công ty có thể tạo ra một chuỗi cung ứng linh hoạt hơn, thích ứng với biến động thị trường và các sự kiện bất ngờ. Các nhà cung cấp địa phương cũng có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng thị trường khu vực và sở thích của khách hàng, giúp các công ty tùy chỉnh sản phẩm và dịch vụ của mình. Phát triển các quan hệ đối tác hợp tác với các nhà cung cấp địa phương có thể dẫn đến lợi ích chung, như việc chia sẻ nguồn lực, dự án đổi mới chung và cải thiện hiệu quả hoạt động.
Triển khai các chương trình phát triển nhà cung cấp là một khía cạnh quan trọng khác. Những chương trình này nhằm mục đích cải thiện khả năng và hiệu suất của nhà cung cấp thông qua đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và các sáng kiến cải tiến liên tục. Bằng cách đầu tư vào việc phát triển nhà cung cấp, các công ty có thể đảm bảo một cơ sở cung ứng đáng tin cậy và hiệu suất cao. Các chương trình phát triển nhà cung cấp cũng có thể giúp tiêu chuẩn hóa quy trình, giảm thời gian dẫn và nâng cao chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, những chương trình này nuôi dưỡng một văn hóa hợp tác và đổi mới, nơi nhà cung cấp và công ty cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu chung và thúc đẩy thành công lâu dài.
Cuối cùng, các công ty nên liên tục giám sát và đánh giá tiến độ của các sáng kiến tái định cư của họ. Điều này bao gồm theo dõi KPI và tiến hành các đánh giá định kỳ để xác định các lĩnh vực cần cải thiện. Việc giám sát liên tục đảm bảo rằng nỗ lực tái định cư vẫn trên đúng hướng và mang lại kết quả mong muốn. Bằng cách thiết lập một hệ thống giám sát vững chắc, các công ty có thể thu được cái nhìn sâu sắc theo thời gian thực vào các sáng kiến tái định cư của mình, cho phép đưa ra quyết định thông minh và hành động khắc phục kịp thời.
Theo dõi các chỉ số KPI là rất quan trọng. Những chỉ số này, như hiệu quả sản xuất, tiết kiệm chi phí, thời gian dẫn đầu, và cải thiện chất lượng, đo lường mức độ hiệu quả mà một công ty đạt được mục tiêu tái định cư sản xuất. Việc đánh giá định kỳ các KPI giúp đánh giá liệu các sáng kiến tái định cư sản xuất có đạt được mục tiêu hay không và nhận diện những lệch lạc so với hiệu suất mong đợi, cho phép cải thiện mục tiêu.
Việc tiến hành đánh giá và đánh giá định kỳ cũng quan trọng không kém. Những đánh giá này bao gồm phân tích toàn diện quá trình tái định cư sản xuất, đánh giá hiệu quả chiến lược và tác động tổng thể đến chuỗi cung ứng. Các đánh giá định kỳ giúp nhận diện những thách thức và cơ hội mới nổi, cho phép các công ty điều chỉnh chiến lược tái định cư sản xuất của mình cho phù hợp. Quá trình lặp đi lặp lại này đảm bảo việc tối ưu hóa liên tục các sáng kiến tái định cư sản xuất.
Hơn nữa, việc giám sát liên tục tạo ra một văn hóa cải thiện trong tổ chức. Bằng cách đánh giá định kỳ tiến trình và kết quả tái định cư sản xuất, các công ty tạo ra một vòng phản hồi thúc đẩy cải tiến liên tục, giải quyết các vấn đề hiện tại và chuẩn bị cho những thách thức tương lai.
Reshoring mang lại cơ hội độc đáo cho các công ty nhằm tăng cường khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng, cải thiện kiểm soát chất lượng và tạo ra việc làm tại quốc gia của họ. Bằng cách theo đuổi một phương pháp tiếp cận chiến lược và hệ thống, các công ty có thể thành công trong việc chuyển đổi sang reshoring và mở khóa những cơ hội mới cho sự tăng trưởng và đổi mới. Việc ôm nhận reshoring như một chiến lược nhìn về tương lai không chỉ củng cố chuỗi cung ứng mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế và bền vững của quốc gia.
Thành công của các sáng kiến reshoring phụ thuộc vào một hệ thống giám sát và đánh giá liên tục vững chắc. Bằng cách theo dõi KPIs một cách cẩn thận và thực hiện các đánh giá định kỳ, các công ty có thể đảm bảo rằng nỗ lực reshoring của họ hiệu quả và phù hợp với các mục tiêu chiến lược. Phương pháp tiếp cận chủ động này không chỉ giải quyết các thách thức hiện tại mà còn nuôi dưỡng một văn hóa cải tiến liên tục, đặt các công ty vào vị trí để thích nghi và phát triển trong một thị trường toàn cầu luôn biến đổi.